Kết quả trận Brighton Hove Albion vs West Ham United, 22h00 ngày 22/05


Brighton Hove Albion
3

West Ham United
1
Brighton Hove Albion vs West Ham United
22:00 ngày 22/05/2022
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Tỷ lệ Brighton Hove Albion vs West Ham United
TLCA
0.95 : 0:0 : 0.97
TL bàn thắng:
6.25 : 3 3/4 : 0.10
TL Thắng - Hòa - Bại
1.07 : 9.40 : 131.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs West Ham United |
|||
40' | 0-1 |
![]() |
|
42' |
![]() |
||
46' |
Neal Maupay↑Yves Bissouma↓ ![]() |
||
50' |
Joel Veltman (Assist:Solomon March) ![]() |
1-1 | |
75' |
Tariq Lamptey↑Solomon March↓ ![]() |
||
79' |
Enock Mwepu↑Moises Caicedo↓ ![]() |
||
80' |
Pascal Gross (Assist:Danny Welbeck) ![]() |
2-1 | |
81' |
![]() |
||
81' |
![]() |
||
81' |
![]() |
||
83' |
Neal Maupay ![]() |
||
90' |
Danny Welbeck (Assist:Pascal Gross) ![]() |
3-1 |
Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs West Ham United |
|
Brighton Hove Albion | West Ham United |
1 Robert Sanchez 5 Lewis Dunk 4 Adam Webster 34 Joel Veltman 3 Marc Cucurella 25 Moises Caicedo 8 Yves Bissouma 20 Solomon March 10 Alexis Mac Allister 13 Pascal Gross 18 Danny Welbeck |
1 Lukasz Fabianski 5 Vladimir Coufal 15 Craig Dawson 4 Kurt Zouma 3 Aaron Cresswell 28 Tomas Soucek 41 Declan Rice 20 Jarrod Bowen 8 Pablo Fornals 10 Manuel Lanzini 9 Michail Antonio |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
17 Steven Alzate 58 Evan Ferguson 23 Jason STEELE 14 Adam Lallana 24 Shane Duffy 2 Tariq Lamptey 9 Neal Maupay 57 Odeluga Offiah 12 Enock Mwepu |
16 Mark Noble 35 Darren Randolph 40 Armstrong Okoflex 7 Andriy Yarmolenko 13 Alphonse Areola 24 Ryan Fredericks 26 Fuka Arthur Masuaku 31 Ben Johnson 33 Alex Kral |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs West Ham United |
||||
Brighton Hove Albion | West Ham United | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |
18:30 Guangzhou City 2-4 Zhejiang Greentown
18:30 Shanghai Shenhua 2-0 Wuhan FC
16:30 Chengdu Better City FC 0-0 Meizhou Hakka
16:30 Changchun Yatai 0-0 Henan Songshan Longmen
19:00 Orgryte 2-2 Hacken 1
19:00 Rubin Kazan 1-0 Akron Togliatti 1
17:00 Dukla Banska Bystrica 3-2 Trencin
15:20 Volga Ulyanovsk 2-1 KAMAZ Naberezhnye Chelny
15:00 Yenisey Krasnoyarsk 1-2 Torpedo moskva
17:00 Sebeta City 0-0 Hadiya Hossana
14:00 Adama City 0-2 Fasil Kenema
17:00 Ugyen Academy 0-2 RTC FC
17:30 Kingston City 0-4 Manningham United Blues
17:15 FC Bulleen Lions 3-2 Moreland Zebras
18:30 Heilongjiang Lava Spring 0-2 Sichuan Jiuniu
14:30 Xinjiang Tianshan Leopard 2-1 Shanghai Jiading Huilong
15:15 FC Bulleen Lions U20 1-1 Moreland Zebras U21
15:15 Kingston City U21 2-0 Manningham Utd Blues U21
18:00 1 Ulaanbaatar City 1-1 Khovd
15:00 1 Khangarid Klub 1-0 BCH Lions
16:00 Persita Tangerang 2-1 Dewa United FC
19:00 Racing Club Reserves 2-2 Gimnasia LP Reserves
19:00 San Lorenzo Reserves 0-0 Central Cordoba SdE Reserves
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657