Kết quả trận Leicester City vs Southampton, 22h00 ngày 22/05


Leicester City
4

Southampton
1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Tỷ lệ Leicester City vs Southampton
TLCA
0.66 : 0:0 : 1.35
TL bàn thắng:
3.84 : 4 1/2 : 0.18
TL Thắng - Hòa - Bại
1.01 : 18.00 : 300.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Leicester City vs Southampton |
|||
49' |
James Maddison ![]() |
1-0 | |
63' |
Ayoze Perez↑Kiernan Dewsbury-Hall↓ ![]() |
||
63' |
![]() |
||
70' |
![]() |
||
70' |
Ricardo Domingos Barbosa Pereira↑Timothy Castagne↓ ![]() |
||
72' |
![]() |
||
74' |
Jamie Vardy (Assist:Harvey Barnes) ![]() |
2-0 | |
77' |
Ademola Lookman↑Harvey Barnes↓ ![]() |
||
79' | 2-1 |
![]() |
|
81' |
Ayoze Perez (Assist:James Maddison) ![]() |
3-1 | |
82' |
Daniel Amartey↑James Maddison↓ ![]() |
||
83' |
![]() |
||
90' |
Ayoze Perez (Assist:Ricardo Domingos Barbosa Pereira) ![]() |
4-1 | |
90' |
![]() |
Đội hình thi đấu Leicester City vs Southampton |
|
Leicester City | Southampton |
1 Kasper Schmeichel 2 James Justin 6 Jonny Evans 3 Wesley Fofana 27 Timothy Castagne 8 Youri Tielemans 24 Nampalys Mendy 7 Harvey Barnes 22 Kiernan Dewsbury-Hall 10 James Maddison 9 Jamie Vardy |
1 Alex McCarthy 2 Kyle Walker-Peters 5 Jack Stephens 4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 22 Mohammed Salisu Abdul Karim 8 James Ward Prowse 6 Oriol Romeu Vidal 24 Mohamed Elyounoussi 17 Stuart Armstrong 11 Nathan Redmond 9 Adam Armstrong |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
29 Patson Daka 14 Kelechi Iheanacho 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira 18 Daniel Amartey 11 Marc Albrighton 37 Ademola Lookman 4 Caglar Soyuncu 17 Ayoze Perez 12 Danny Ward |
20 Will Smallbone 7 Shane Long 13 Wilfredo Caballero 19 Moussa Djenepo 10 Che Adams 27 Ibrahima Diallo 35 Jan Bednarek 32 Theo Walcott 43 Yan Valery |
Số liệu thống kê Leicester City vs Southampton |
||||
Leicester City | Southampton | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |
17:30 Urawa Red Diamonds 2-2 Kyoto Sanga
17:00 Kashima Antlers 3-3 Cerezo Osaka
17:00 Jubilo Iwata 0-1 Avispa Fukuoka
17:00 FC Tokyo 3-0 Consadole Sapporo
17:00 Yokohama Marinos 3-0 Hiroshima Sanfrecce
17:00 Vissel Kobe 2-1 Shimizu S-Pulse
17:00 1 Shonan Bellmare 1-0 Gamba Osaka
17:00 Kashiwa Reysol 0-1 Nagoya Grampus
17:30 FC Seoul 0-1 Jeonbuk Hyundai Motors
17:00 Incheon United 0-1 Suwon City
17:00 1 Suwon Samsung Bluewings 1-1 Daegu FC
18:30 Changchun Yatai 1-2 Shandong Taishan
17:30 1 Zhejiang Greentown 2-0 Dalian Pro 1
20:00 Bristol City 2-0 Cheltenham Town
20:00 Volgar-Gazprom Astrachan 1-0 Arsenal Tula
17:30 AZ Alkmaar (Youth) 4-0 Jong Sparta Rotterdam (Youth)
16:00 SK Slovan Varnsdorf 1-1 Viktoria Zizkov
16:00 ZalaegerzsegTE 2-3 Slask Wroclaw
16:00 Sigma Olomouc 3-0 Vysocina jihlava
16:00 Opava 3-0 GKS Jastrzebie
16:00 Slovan Liberec 1-1 Dukla Prague
16:00 MTK Hungaria 3-0 III.Keruleti TUE
16:00 Pogon Siedlce 2-5 Znicz Pruszkow
16:00 Mlada Boleslav 4-0 Pardubice
15:30 SK Prostejov 1-0 SC Znojmo
15:30 Vasas 4-1 KFC Komarno
15:00 Saturn Moscow 2-2 Znamya Truda
15:00 ETO Gyori FC 2-1 STK Samorin
14:45 Gloria Buzau 0-2 FC Unirea 2004 Slobozia
14:30 Farul Constanta 1-2 Petrolul Ploiesti
17:00 Tochigi SC 0-1 Tokyo Verdy
17:00 Renofa Yamaguchi 0-0 Oita Trinita
17:00 Fagiano Okayama 4-2 Omiya Ardija
17:00 Machida Zelvia 2-3 Mito Hollyhock
17:00 Roasso Kumamoto 1-1 Tokushima Vortis
17:00 Zweigen Kanazawa FC 2-1 Thespa Kusatsu
17:00 Albirex Niigata 1-2 JEF United Ichihara Chiba
17:00 Yokohama FC 1-1 Blaublitz Akita
17:00 V-Varen Nagasaki 1-1 Montedio Yamagata
17:00 Vegalta Sendai 3-0 Ventforet Kofu
16:00 1 Grulla Morioka 0-1 FC Ryukyu
17:30 Busan I Park 0-3 Gimpo FC
17:30 FC Anyang 1-1 Chungnam Asan
17:00 Jeonnam Dragons 1-1 Gyeongnam FC
15:30 Shan United 2-1 Chinland
17:30 Ryntih SC 3-0 Shillong Lajong FC
17:15 Coastal Heroes 2-2 APS Bomet
16:00 Utenis Utena 1-1 FM Fortuna
17:00 Wallsend 3-4 Kahibah FC
20:00 1 Terengganu 1-0 Kedah
20:00 FK Riteriai B 1-1 Babrungas
19:00 DFK Dainava Alytus 3-0 Siauliai B
16:00 Marijampole City 1-1 NFA Kaunas
16:00 Bonnyrigg White Eagles 2-3 Sydney United
15:50 1 Melaka United U19 1-2 UiTM FC U19
15:45 PDRM U19 2-2 Pahang U19
15:45 Johor Darul Takzim U19 0-2 Selangor FA U19
15:45 Petaling Jaya City U19 2-1 Sarawak U19
15:15 Kuching FA U19 1-0 Sabah FA U19
20:30 1 EC Futgol U20 1-1 Cruzeiro (Youth)
19:00 Minas Boca/MG Youth 1-4 America MG (Youth) 1
20:00 Spain (w) U19 1-0 Sweden (w) U19 1
17:00 FK Aksu Reserves 0-8 Jas Sunkar
17:00 SD Family 5-3 FK Taraz Reserves
17:00 Kyzyl Zhar Petropavlovsk II 1-1 Shakhtar Karaganda Reserves
17:00 Okzhetpes Kokshetau Reserves 1-1 Zhetysu Taldykorgan Reserves 1
17:00 Tobol Kostanay Reserves 1-2 Altay Reserves
20:00 Indonesia U19 0-0 U19 Thái Lan
17:00 Brunei Darussalam U19 0-4 Vietnam U19 1
15:00 Philippines U19 1-3 Myanmar U19
19:00 Lithuania (w) U19 3-2 Estonia (w) U19
16:00 Lithuania (w) U17 1-2 Estonia (w) U17
18:00 Indonesia (w) 1-1 Malaysia (w)
18:00 Philippines (w) 7-0 Singapore (w)
15:00 Thái Lan (nữ) 2-2 Australia nữ
18:00 Club Green Streets 4-0 Super United Sports
20:00 Vasco (Youth) 2-0 Botafogo RJ U20
20:00 CR Flamengo (RJ) (Youth) 4-0 Bangu U20 1
19:00 Mauritius 0-3 Eswatini
18:30 Hubei Istar 0-1 Yanbian Longding
14:30 Inner Mongolia Caoshangfei F.C 0-0 Jiangxi Dark Horse
14:30 Haimen Codion 2-0 Hunan Billows
14:30 Qinao FC 0-2 Dongguan Guanlian
14:30 ShangYu Pterosaur FC 2-4 Dantong Tengyue
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657